Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tooth socket


noun
a bony socket in the alveolar ridge that holds a tooth
Syn:
alveolus
Hypernyms:
socket
Part Holonyms:
alveolar ridge, gum ridge, alveolar process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.